Characters remaining: 500/500
Translation

many a

Academic
Friendly

Từ "many a" trong tiếng Anh một cụm từ được sử dụng để diễn tả số lượng lớn, nhưng thường đi cùng với danh từ số ít. Cụm từ này thường mang tính trang trọng hoặc thơ ca hơn so với cách nói thông thường "many".

Định nghĩa:

"Many a" có nghĩa "nhiều" nhưng thường được dùng với danh từ số ít để nhấn mạnh rằng rất nhiều cá thể hoặc trường hợp thuộc về danh từ đó.

Cấu trúc sử dụng:
  • "Many a + danh từ số ít + động từ số ít"
dụ:
  1. Many a man has tried to climb that mountain.
    (Nhiều người đã cố gắng leo lên ngọn núi đó.)

    • đây, "man" danh từ số ít nhưng ý nghĩa rất nhiều người đã cố gắng.
  2. Many a time I’ve told you to be careful.
    (Nhiều lần tôi đã nói với bạn hãy cẩn thận.)

    • "Time" cũng danh từ số ít nhưng diễn tả nhiều lần.
Sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "many a" thường được sử dụng trong văn học hoặc diễn thuyết trang trọng, vậy bạn sẽ thấy xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hoặc các câu nói trang trọng.
Phân biệt với các biến thể:
  • Many: Khi dùng "many" một mình, bạn sẽ sử dụng với danh từ số nhiều. dụ: "Many people enjoy music." (Nhiều người thích âm nhạc.)
  • A lot of: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng không sự trang trọng như "many a". dụ: "A lot of people enjoy music."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Numerous: Có nghĩa nhiều, thường được dùng trong văn viết trang trọng.
  • Countless: Nghĩa vô số, không thể đếm hết.
  • Several: Nhiều nhưng không cụ thể bằng "many".
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Count your blessings: Nhớ ơn những điều tốt đẹp bạn , thường để nhấn mạnh rằng nhiều điều tích cực trong cuộc sống.
  • All in good time: Tất cả sẽ đến vào thời điểm thích hợp, cũng mang nghĩa hãy kiên nhẫn nhiều điều tốt sẽ đến.
Kết luận:

"Many a" một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý nghĩa "nhiều" một cách trang trọng hơn.

Adjective
  1. hơn một, nhiều
    • many a man
      nhiều người

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "many a"