Từ "many a" trong tiếng Anh là một cụm từ được sử dụng để diễn tả số lượng lớn, nhưng nó thường đi cùng với danh từ số ít. Cụm từ này thường mang tính trang trọng hoặc thơ ca hơn so với cách nói thông thường "many".
Định nghĩa:
"Many a" có nghĩa là "nhiều" nhưng thường được dùng với danh từ số ít để nhấn mạnh rằng có rất nhiều cá thể hoặc trường hợp thuộc về danh từ đó.
Cấu trúc sử dụng:
Ví dụ:
Many a man has tried to climb that mountain.
(Nhiều người đã cố gắng leo lên ngọn núi đó.)
Many a time I’ve told you to be careful.
(Nhiều lần tôi đã nói với bạn hãy cẩn thận.)
Sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các biến thể:
Many: Khi dùng "many" một mình, bạn sẽ sử dụng với danh từ số nhiều. Ví dụ: "Many people enjoy music." (Nhiều người thích âm nhạc.)
A lot of: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng không có sự trang trọng như "many a". Ví dụ: "A lot of people enjoy music."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Numerous: Có nghĩa là nhiều, thường được dùng trong văn viết trang trọng.
Countless: Nghĩa là vô số, không thể đếm hết.
Several: Nhiều nhưng không cụ thể bằng "many".
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Count your blessings: Nhớ ơn những điều tốt đẹp mà bạn có, thường để nhấn mạnh rằng có nhiều điều tích cực trong cuộc sống.
All in good time: Tất cả sẽ đến vào thời điểm thích hợp, cũng mang nghĩa là hãy kiên nhẫn vì nhiều điều tốt sẽ đến.
Kết luận:
"Many a" là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý nghĩa "nhiều" một cách trang trọng hơn.